Cho

    Những điều cần biết về thạch cao và vữa 

    Bài viết rất hữu ích cho rất nhiều 845khách hàng
    Bất kỳ lớp phủ tường bên ngoài nào cũng có tác dụng bảo vệ tòa nhà khỏi thời tiết và ngăn hơi ẩm xâm nhập vào bên trong. Cùng với mái nhà, đây là phần tiếp xúc nhiều nhất của bất kỳ tòa nhà nào và phải có khả năng chống chịu trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất.
    Bài viết của chuyên gia 845
    Thạch cao 1
    Chúng tôi tổng hợp 592 nhà thầu uy tín trong lĩnh vực Thi công thạch cao:

    Bạn cần biết gì về thạch cao và vữa?

    Vữa trát tường bên ngoài

    Bất kỳ lớp phủ tường bên ngoài nào cũng có tác dụng bảo vệ tòa nhà khỏi thời tiết và ngăn hơi ẩm xâm nhập vào bên trong. Cùng với mái nhà, đây là phần tiếp xúc nhiều nhất của bất kỳ tòa nhà nào và phải có khả năng chống chịu trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất. Lựa chọn hệ thống mặt tiền, vật liệu và cấu trúc ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ của lớp phủ tường cũng như mức độ phức tạp của việc bảo trì. Ở nước ta, vữa trát tường thường được sử dụng để làm lớp hoàn thiện cho tường bên ngoài. Các loại vữa có nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau, đồng thời có các tính chất cơ học khác nhau.

    Thạch cao 1.jpeg
    Có thể dùng vữa cho các bức tường bên ngoài để tạo ra một loạt các lớp hoàn thiện. 

    Vì sao nên sử dụng vữa?

    Vữa có giá cả phải chăng và có thể nâng cao sức hấp dẫn của bất kỳ công trình nào. Vữa cũng rất dễ trát nên bạn thậm chí có thể tự làm. Một ưu điểm khác là bất kỳ hư hỏng hoặc vết nứt bề mặt nào đều có thể dễ dàng sửa chữa. Hơn nữa, đối với vữa, bạn có thể tự do nghệ thuật với màu sắc, sắc thái và kiểu dáng có sẵn, trong khi các kỹ thuật trát khác nhau cũng sẽ dẫn đến kết cấu khác nhau. Ngoài ra, vữa đi kèm với nhiều chất được thêm vào làm thay đổi tính chất hóa học, cơ học và vật lý của chúng. Nói tóm lại, các khả năng thực sự là vô tận.

    Nhược điểm của vữa

    Một nhược điểm của vữa là nó dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết. So với các vật liệu khác dùng để phủ tường bên ngoài, vữa xuống cấp nhanh hơn và phải được trát lại ít nhất 10 năm một lần. Và trát vữa sẽ thành vô ích nếu mái nhà của bạn không có mái hiên vì nó sẽ bị phá hoàn toàn chỉ sau vài năm. Một nhược điểm khác là tảo và nấm mốc, đặc biệt là ở những vùng có nhiều mưa và độ ẩm cao. Có thể ngăn chặn điều này bằng cách sử dụng các chất diệt tảo, nhưng những chất này không hoàn toàn vô hại đối với môi trường hoặc sức khỏe con người và tệ nhất là sau vài năm tảo sẽ xuất hiện trở lại. Tảo gây ra các vấn đề nhất là đối với cách nhiệt vì chúng ngăn cản hoặc làm chậm quá trình truyền nhiệt từ trong ra ngoài, dẫn đến kết quả là sản phẩm bị ẩm và mất nhiều thời gian hơn để khô.

    Có những loại vữa nào?

    Rất nhiều lựa chọn

    Có rất nhiều loại vữa có sẵn: acrylic, silicat, silicone, silicat-silicone, silicone-acrylic và khoáng chất. Ngoài thành phần, độ đàn hồi, khả năng liên kết và độ bền, điểm khác biệt chính của chúng là khả năng chống thấm nước và thấm hơi. Chất kết dính acrylic ít thấm hơi nước và ít thấm nước hơn chất kết dính silicat, trong khi chất kết dính silicone hoàn toàn không thấm nước.

    Tùy theo tính chất, mỗi loại vữa lại phù hợp với một loại mặt tiền khác nhau, bởi vì không phải loại vữa nào cũng phù hợp với mọi mặt tiền. Trên thực tế, đối với mỗi loại mặt tiền sẽ có một số loại vữa được sử dụng phổ biến nhất. Khi chọn vữa, tốt nhất nên làm theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Về nguyên tắc, quy tắc là không có hạn chế đặc biệt nào đối với tường có lớp cách nhiệt EPS (polystyrene mở rộng), trong khi đối với tường có bông khoáng, nên sử dụng lớp phủ có khả năng thấm hơi tốt hơn một chút.

    Vữa acrylic

    Sự xuất hiện của vữa acrylic đánh dấu một cuộc cách mạng trong thị trường vữa và xử lý tường ngoài. So với vữa từ vôi và xi măng, vữa acrylic dễ thi công, đồng thời chống nước và hơi nước tốt. Các lớp sơn và lớp phủ có thể được thi công trên vữa acrylic mà không có bất kỳ hạn chế nào và chúng tương đối ổn định và chống lại tia UV, trong khi có thể sử dụng chất gia tốc để cải thiện thời gian khô, đặc biệt là vào mùa đông, khi nhiệt độ không khí thấp.

    Vữa silicone 

    Vữa silicone có thế mạnh về độ đàn hồi, khả năng chống nước và độ bền màu (có khả năng chống lại tia UV). Nói chung, loại vữa này có thể tồn tại lâu dài ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Biến động nhiệt độ lớn có thể khiến các loại vữa thông thường bị nứt nhưng sẽ không ảnh hưởng đến vữa silicone vì chúng thoáng khí và linh hoạt.

    Vữa silicat

    Các tính năng quan trọng của vữa silicat là chất kết dính thủy tinh nước và quá trình silic hóa hóa học, cho phép liên kết mạnh với chất nền và độ thấm hơi cao hơn. Ngoài ra, do độ pH cao, loại vữa này có thể chống tảo và nấm mốc khá tốt. Tuy nhiên, loại vữa này cũng có một nhược điểm lớn - hạn chế về màu sắc, tức là không đảm bảo thẩm mỹ.

    Vữa silicone-silicat, silicone-acrylic

    Ưu điểm của vữa kết hợp, chẳng hạn như vữa silicone-silicat và silicone-acrylic, là có các đặc tính và lợi ích kết hợp của tất cả các loại vữa. Silicone-silicat có lợi thế khả năng thấm hơi và chống nước, trong khi những loại khác có nhiều màu sắc và có khả năng thấm hơi cao. Do đó, các loại vữa kết hợp mang lại nhiều khả năng hơn so với các loại vữa đơn lẻ.

    Vữa khoáng, khô

    Đây là hỗn hợp vôi, xi măng và cát được sản xuất công nghiệp. Ưu điểm của chúng là chúng có khả năng hút nước, nghĩa là chúng hấp thụ độ ẩm từ không khí và nhờ cấu trúc của chúng, chúng truyền nước đều trên toàn bộ bề mặt. Nhờ vậy, thời gian khô sẽ nhanh hơn nhiều và do đó ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và tảo.

    Vữa (trang trí) mosaic

    Các loại vữa này được sản xuất bằng nhũ tương acrylic chất lượng cao và các hạt đá cẩm thạch nhiều màu để bảo vệ vĩnh viễn các bức tường bên ngoài. Chúng được biết đến với độ bền và khả năng chống hư hại và vết bẩn đặc biệt, mặc dù chúng chỉ được phủ một lớp mỏng, khoảng 3 mm. Ưu điểm của vữa composite như thế này là hàm lượng nhựa, ngăn cản sự xâm nhập của nước, nhưng đồng thời cho phép nó bay hơi. Do đó, những loại vữa như vậy có thể được rửa và làm sạch bằng vòi phun áp lực mà không sợ bị hư hại, mặc dù, tất nhiên, phải cẩn thận để vòi phun không quá mạnh. Do những đặc tính này, vữa mosaic cũng được sử dụng làm lớp hoàn thiện cho các chất nền của hệ thống mặt tiền khác – chúng dễ bảo trì và đẹp mắt.

    Thạch cao 2.jpeg
    Thạch cao trang trí được sử dụng bên trong aption

    Quy trình trát vữa

    Nên trát vữa khi nào?

    Nếu bạn muốn vữa được đẹp và bền thì bạn cần biết phải trát vữa vào thời điểm nhất định và có phương pháp. Các vết nứt và hư hỏng thường xảy ra vào mùa thu và đầu mùa đông, khi độ ẩm cao nhất và khi nhiệt độ bắt đầu giảm mạnh, những yếu tố này khiến lâu khô hơn. Đó là lý do tại sao khoảng thời gian này trong năm ít phù hợp để trát vữa nhất và chúng tôi khuyên bạn nên tránh. Nói chung, điều kiện lý tưởng cho loại công việc này là khi độ ẩm dưới 65%. Cũng nên tránh ánh nắng và gió trực tiếp; có thể ngăn những yếu tố này bằng cách đặt lưới bảo vệ ở một khoảng cách nhất định xung quanh tòa nhà. Như vậy, khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 11, khi nhiệt độ nằm trong khoảng từ 5°C đến 35°C, là tốt nhất.

    Chuẩn bị bề mặt trước khi trát vữa/thạch cao

    Trước khi trát vữa cho tường bên ngoài hoặc trát thạch cao cho tường bên trong, bản thân bức tường cần được chuẩn bị kỹ lưỡng. Đầu tiên, bất kỳ vết nứt hay vấn đề nào đều phải được xử lý. Sau đó, bức tường được gia cố bằng lưới sợi thủy tinh, đặc biệt nếu nó được làm bằng các vật liệu khác nhau. Trong một số trường hợp (chẳng hạn như khi tường được làm từ bê tông khí chưng áp/bê tông bọt), cần phải thi công một lớp sơn lót để lớp vữa/thạch cao bám dính tốt hơn với bề mặt nền hiện có. Tuy nhiên, nếu là tường gạch, vì nó xốp, thì nên ngâm trước. Sau khi tường đã khô bạn mới có thể trát vữa/thạch cao.

    Hỗn hợp thạch cao

    Có thể trộn ngay các thành phần của thạch cao tại chỗ bằng máy trộn, bạn cũng có thể mua hỗn hợp làm sẵn để thuận tiện hơn, tuy nhiên vẫn phải trộn. Có thể trộn thủ công nếu lượng vữa không lớn, thường là cho các bức tường bên trong hoặc sửa chữa hư hỏng; tuy nhiên nếu cần số lượng lớn thì nên dùng máy chuyên nghiệp hoặc máy trộn xi măng. Quy tắc là cần trộn đều cho đến khi không còn vón cục. Trong hầu hết các trường hợp, nhà sản xuất sẽ có các hướng dẫn về tỷ lệ trộn với nước chính xác để sử dụng, cũng như thời gian trộn trong bao lâu.

    Trát thạch cao/vữa

    Trước khi trát, các thanh định hình kim loại được cố định vào tường để thạch cao/vữa có thể được trát đều trên toàn bộ bề mặt. Bay được sử dụng để trát từ trên xuống dưới. Sau khi thạch cao/vữa đã khô, bề mặt có thể được xử lý thêm tùy thuộc vào kết quả cuối cùng mà bạn mong muốn.

    Các lớp thạch cao/vữa

    Có thể sơn một hoặc hai lớp trát lên tường ngoài tùy thuộc vào tình trạng của bề mặt tường hiện có. Hai lớp sẽ giúp cho kết quả cuối cùng bền hơn, trong khi đối với các bức tường bên trong, một lớp là đủ. Đầu tiên sơn một lớp chống xước lên tường và sau đó sơn một lớp hoàn thiện. Do kết cấu khác nhau của hai lớp này, bề mặt sẽ đồng nhất và đẹp.

    Làm và trát thạch cao/vữa

    Thủ công

    Làm và trát thạch cao/vữa thủ công là một kỹ thuật truyền thống rất lâu đời. Đây là một kỹ thuật rất phức tạp và không phải nhà thầu nào cũng cung cấp dịch vụ này. Trước đây, người ta chủ yếu dùng thạch cao bao gồm cát, nước và vôi, nhưng cấu trúc của chúng hiện đã được cải thiện nhờ bổ sung các chất phụ gia xi măng. Hỗn hợp được chuẩn bị trong một máy trộn. Ưu điểm rõ ràng nhất của phương pháp này là khả năng tạo ra các họa tiết và hoa văn mang tính nghệ thuật và độc đáo. Nó có thể được sử dụng cho nhiều loại lớp hoàn thiện: từ lớp hoàn thiện mộc mạc, cổ điển, đến lớp phủ thô hoặc lớp có kết cấu bình thường. Nhược điểm là do làm thủ công nên cường độ, mật độ và độ dày của thạch cao/vữa sẽ không đồng đều, không phải lúc nào cũng giống nhau.

    Có máy hỗ trợ

    Trát thạch cao/vữa có máy hỗ trợ là một cách rẻ hơn và nhanh hơn nhiều. Nhờ phát minh ra máy bơm nén, quy trình phun thạch cao/vữa đã thay thế phương pháp truyền thống. Ưu điểm chính là tốc độ - công việc có thể được hoàn thành nhanh hơn. Tuy nhiên, còn có các ưu điểm khác là bản thân thạch cao/vữa có chất lượng tốt hơn và đồng nhất hơn do được trộn đều và liên tục và được phân bổ đồng đều hơn. Một ưu điểm lớn khác của phương pháp này là toàn bộ bề mặt có thể được phủ trong một lần mà không để lại vết nối đáng chú ý nào, nhờ đó sau này sẽ không phải vá lại vết bong tróc. Có thể sử dụng một số loại thạch cao/vữa với phương pháp này. Chúng khác nhau về độ cứng và khả năng cách điện.

    Phân loại thạch cao hoàn thiện

    Hạt mịn và hạt thô

    Đây là cách phân loại cơ bản nhất của thạch cao hoàn thiện. Cách phân loại cũng chỉ cảm giác khi chạm vào thạch cao. Độ mịn hay thô của thạch cao phụ thuộc vào kích thước hạt. Đối với thạch cao mịn, cát bột được sử dụng, trong khi đối với thạch cao thô hơn, sẽ có hạt lớn hơn. Loại thứ nhất thường được sử dụng cho tường bên trong, trong khi loại thứ hai hợp tường bên ngoài hơn vì chịu bụi bẩn tốt, chịu lực tốt hơn và bền hơn.

    Thạch cao cấu trúc (structural plaster)

    Đây là một loại thạch cao hạt thô và có thể nhận biết bởi cấu trúc dạng hạt do các hạt thạch anh tạo ra. Loại này trông vón cục và rối. Loại này rất hợp với những không gian có tường không hoàn toàn bằng phẳng, bởi vì kết cấu và cấu trúc của loại thạch cao này giúp che bớt các khuyết điểm của bức tường ở một mức độ nào đó. Thạch cao cấu trúc mang đến một không gian sống động và mang lại cho nó sự phong phú về mặt xúc giác mà những bức tường nhẵn thông thường không có được. Do đó, thường chỉ cần quét vôi sau khi thi công thạch cao vì kết cấu của bức tường sẽ đạt được hiệu quả mong muốn. Nhược điểm của nó là không thấm nước nên không phù hợp với những không gian có bề mặt nhanh bẩn hoặc thường xuyên ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm vì tường như vậy sẽ khó lau chùi và dễ bám dầu mỡ.

    Thạch cao kết cấu (textured plaster)

    Thạch cao kết cấu có kết cấu phù điêu độc đáo, có nghĩa là nó có thể được sử dụng để giả đá vỡ, tạo bản đồ thế giới hoặc bức tường Ma-rốc hoặc giả kết cấu của gỗ. Loại thạch cao này có khả năng như vậy là nhờ độ dẻo của nó, mặc dù cũng đòi hỏi trình độ chuyên môn cao cũng như kỹ năng nghệ thuật và kỹ thuật. Nó chắc chắn sẽ mang lại yếu tố đáng kinh ngạc trong một không gian mà các bức tường là phần trang trí quan trọng nhất. Hạn chế của thạch cao kết cấu là chỉ có thể thi công đối với tường hoàn toàn phẳng và nhẵn. Ngoài ra, cũng không thể sử dụng loại này trong phòng có độ ẩm cao hơn bình thường vì nó sẽ sớm hấp thụ độ ẩm và nhanh chóng xuống cấp.

    Thạch cao Venice

    Đây là một loại thạch cao trang trí nhiều lớp, rất dễ nhận ra vì nó giả kết cấu của đá cẩm thạch. Nó được làm bằng sơn acrylic hoặc tự nhiên, bột đá cẩm thạch và polyme tổng hợp. Loại thạch cao này mang lại lớp hoàn thiện cực kỳ thanh lịch, toát lên vẻ quyến rũ và sang trọng. Thạch cao Venice đã được sử dụng từ thời xưa và nổi tiếng về độ bền và tuổi thọ.

    Thạch cao 3.jpeg
    Thạch cao Venice

    Thạch cao sợi khoáng

    Thạch cao sợi khoáng là hỗn hợp của xi măng, khoáng chất và vôi. Vôi đóng vai trò như một chất khử trùng ngăn chặn tảo và nấm mốc hình thành. Do tính thấm hơi nước, loại thạch cao này có đặc tính điều chỉnh độ ẩm nhờ các khoáng chất có trong nó. Do đó, nó là một lựa chọn tuyệt vời cho không gian ẩm ướt. Một ưu điểm nữa là nó là loại thạch cao phổ thông cơ bản nhất và rẻ nhất.

    Giả đá, giả gạch, giả gỗ

    Thạch cao trở nên rất phổ biến vào cuối thế kỷ trước vì nó có thể được sử dụng để mô phỏng các vật liệu đắt tiền hơn như đá, gạch và gỗ do kết cấu và hình dáng cuối cùng. Những thiết kế như vậy yêu cầu một khuôn tô, được ép lên thạch cao. Khuôn tô được loại bỏ trong khi thạch cao vẫn còn ướt để nó không bị dính vào tường. Loại hiệu ứng giả này đạt được bằng cách trát nổi, dẫn đến bề mặt không bằng phẳng; do đó, nó không thích hợp cho những căn phòng có thể bị bẩn. Các loại chất kết dính khác nhau có thể được sử dụng cho loại thạch cao này. Thạch cao silicon thích hợp để giả gạch, thạch cao gốc hữu cơ thích hợp giả gỗ và thạch cao marmolite, kết hợp với lớp phủ cơ bản, hợp giả đá phẳng.

    Chi phí vật liệu và nhân công 

    Giá của thạch cao/vữa không phân biệt phương pháp được sử dụng. Chi phí dao động trong khoảng 155.000 – 195.000 VND/m2

    Chi phí trát thủ công có thể sẽ cao hơn chi phí trát có máy hỗ trợ.

    Bài viết của chuyên gia 845
    Tác giả: Tạp chí Daibau

    Lời khuyên này có hữu ích không?


    Bạn đang tìm kiếm một công ty xây dựng tốt trong lĩnh vực Thi công thạch cao?

    Tạp chí Daibau

    Nhận thông tin hữu ích nhất, các ý tưởng và thông tin chi tiết về các thiết kế tốt nhất mỗi tháng miễn phí!

    Chúng tôi tổng hợp 592 nhà thầu uy tín trong lĩnh vực Thi công thạch cao:

    Dịch vụ miễn phí
    Tìm nhà thầu ở gần bạn
    Giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí
    Người dùng

    Dự án Cách đăng dự án Về chúng tôi
    Yêu cầu dự án: 090 606 6283


    Thời gian làm việc:
    Thứ 2 - thứ 6: 8 giờ - 17 giờ
    Thứ 7: 8 giờ - 12 giờ
    Nhà thầu

    Đăng ký tài khoản miễn phí Dự án hiện tại
    Công ty: 090 606 6283
    090 606 6283
    Zalo chat
    Email
    Chính sách I Chính sách bảo mật I Thông tin trên cookies I Impressum
    Bản quyền thuộc về công ty Daibau